Có 2 kết quả:
高楼 gāo lóu ㄍㄠ ㄌㄡˊ • 高樓 gāo lóu ㄍㄠ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high building
(2) multistory building
(3) skyscraper
(4) CL:座[zuo4]
(2) multistory building
(3) skyscraper
(4) CL:座[zuo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high building
(2) multistory building
(3) skyscraper
(4) CL:座[zuo4]
(2) multistory building
(3) skyscraper
(4) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0